đột phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột phá+
- Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột phá"
- Những từ có chứa "đột phá":
đột phá đột phá khẩu đột phát
Lượt xem: 614